Có 2 kết quả:
授权令 shòu quán lìng ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧㄥˋ • 授權令 shòu quán lìng ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warrant (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warrant (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0